Kết quả tra cứu mẫu câu của 屈辱的
(
人
)の
屈辱的裏切
り
行為
の
衝撃
を
打
ち
消
す
Phủ nhận việc bị sốc đối với hành vi phản bội đáng xấu hổ của ai đó .
選手
はその
屈辱的敗北
に
奮起
して,
次
の
トーナメント
にはすばらしい
成績
で
優勝
した.
Sự thất bại nhục nhã đó đã khích lệ người tuyển thủ và anh đã giành chức vô địch trong mùa giải tiếp theo. .
何人
も、
拷問又
は
残虐
な、
非人道的
な
若
しくは
屈辱的
な
取扱若
しくは
刑罰
を
受
けることはない。
Không ai bị tra tấn hoặc tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ thấpđiều trị hoặc trừng phạt.