Kết quả tra cứu mẫu câu của 届く
〜が
届
く
Đã có báo cáo tường tận
目
の
届
く
限
り
水
ばかりだ。
Không có gì ngoài nước mà mắt có thể chạm tới.
目
の
届
く
限
り、
麦畑以外
は
何
も
見
えなかった。
Theo tầm mắt, không thấy gì ngoài một cánh đồng lúa mì.
これが
届
くと
思
うか。
Bạn có thể lấy cái này không, anh bạn?