Kết quả tra cứu mẫu câu của 屋敷
お
化
け
屋敷
に
入
った
Tôi đã vào ngôi nhà ma .
旗本
の
屋敷
で、
歌留多
の
会
が
催
された。
Họ gặp nhau tại khu đất của thuộc hạ của Tướng quân để chơi một ván bài.
お
化
け
屋敷
の
傾
いた
床
はとても
歩
きにくい
Sàn nhà bị dốc của ngôi nhà ma rất khó đi
お
化
け
屋敷
に
行
くの。
夜寝
られなくなっちゃうよ。
Ngôi nhà ma ám? Tôi sẽ không thể ngủ vào ban đêm.