Kết quả tra cứu mẫu câu của 展示する
学園祭
で〜を
展示
する
Triển lãm... ở ngày hội trường .
私
は
花
の
展示会
に
バラ
を
展示
するつもりだ。
Tôi sẽ trưng bày hoa hồng của mình tại triển lãm hoa.
私
は
花
の
展覧会
に
薔薇
を
展示
するつもりだ。
Tôi sẽ trưng bày hoa hồng của mình tại triển lãm hoa.
彼女
は
自分
の
作品
を
ガレリー
で
展示
することに
決
めました。
Cô ấy đã quyết định trưng bày tác phẩm của mình tại phòng triển lãm.