Kết quả tra cứu mẫu câu của 展示物
展示物
を
見
て
回
る
Nhìn quanh các vật trưng bày.
(
人
)を
展示物
のようにあちこちに
連
れ
回
す
Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như vật trưng bày. .
昨日
の
文化祭
で
演技
を
始
め、
展示物
などについて、
皆
さんの
感想
を
聞
かせてください。
Về Lễ hội văn hóa ngày hôm qua, trước hết hãy để tôi hỏi mọi người xem họnghĩ về hiệu suất, sau đó về các vật phẩm được trưng bày.