Kết quả tra cứu mẫu câu của 展覧会
展覧会
は
大変
な
賑
わいだった.
Triển lãm rất nhộn nhịp
展覧会
のご
成功
おめでとうございます
Xin chúc mừng sự thành công của buổi triển lãm
展覧会
に
出品
する
話
は
断
ったんですか。
Anh đã từ chối chuyện gửi tác phẩm tham dự triển lãm à?
展覧会
に
出
ている3つの
裸像
がどこですか?
Ba bức tượng khỏa thân trong triển lãm ở đâu?