Kết quả tra cứu mẫu câu của 山岳地
〜の
山岳地帯
で
強化訓練
を
受
ける
Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~ .
この
犬
は
山岳地
で
人
を
救助
するよう
訓練
されています。
Chú chó này được huấn luyện để cứu người trên núi.
熊四手
は
日本
の
山岳地帯
に
広
く
分布
しています。
Cây thuộc họ Betulaceae phân bố rộng rãi ở các khu vực núi non của Nhật Bản.
古代
の
羌族
は、
西方
の
山岳地帯
に
住
み、
多
くの
部族
に
分
かれていた。
Tộc Khương cổ đại sống ở vùng núi phía Tây và chia thành nhiều bộ lạc khác nhau.