Kết quả tra cứu mẫu câu của 山火事
山火事
が
発生
して
森林
を
焼
いた。
Một ngọn lửa bùng lên và thiêu rụi khu rừng.
山火事
の
後
なので
今年
の
花火大会
は
自主的
に
中止
を
決定
しました。
Sau vụ cháy rừng, chúng tôi đã độc lập quyết định ngừng hoạt động năm naytrình diễn pháo hoa.
その
山火事
は
火
の
不始末
から
出
た。
Vụ cháy rừng xảy ra do bất cẩn.
その
山火事
は
自然
の
原因
で
起
こった。
Cháy rừng xảy ra là do nguyên nhân tự nhiên.