Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 岩塩
岩塩層
がんえんそう
Lớp muối khoáng.
岩塩鉱床
がんえんこうしょう
Đáy mỏ muối khoáng .
岩塩型構造
がんえんがたこうぞう
Cấu trúc kiểu muối mỏ
現在日本
げんざいにっぽん
で
充
たかし
られている
天然塩
てんねんしお
のなかには
岩塩
がんえん
と
自然海塩
しぜんうみしお
がある
Muối tự nhiên ở Nhật hiện nay bao gồm hai loại là muối đá và muối từ nước biển