Kết quả tra cứu mẫu câu của 島々
その
島々
にはどんな
動物
が
住
んでいるのですか。
Những loài động vật nào sinh sống trên những hòn đảo đó?
船
は
島々
の
間
を
見
えつ
隠
れつして
縫
うように
進
んで
行
った。
Lò hơi nước qua lại giữa các hòn đảo.
大小五十
の
島々
からなるこの○○
諸島
は、
美
しい
珊瑚礁
でも
有名
である。
Quần đảo ○○được hình thành từ 50 hòn đảo lớn nhỏ cũng có bãi san hô đẹp nổi tiếng.
地震
が
突然
その
島々
を
襲
った。
Trận động đất xảy ra trên các hòn đảo.