Kết quả tra cứu mẫu câu của 崩壊する
内閣
が
崩壊
する
Nội các bị sụp đổ .
彼
の
政権
はきっと
崩壊
する。
Chế độ của ông ta nhất định sụp đổ.
最
も
強大
な
帝国
ですら
崩壊
する。
Ngay cả những đế chế hùng mạnh nhất cũng đi đến hồi kết.
国民党
は、
簡潔
に
言
うと、
政治
が
崩壊
する
前
に
政府
を
離脱
する
必要
があった。
Đảng Nhân dân, nói một cách ngắn gọn, cần phải rời khỏi chính phủ trước khichính phủ thất thủ.