Kết quả tra cứu mẫu câu của 川の流れ
この
川
の
流
れは
急
だ。
Dòng sông này chảy xiết.
洪水
で
川
の
流
れがそれた。
Lũ đã làm chuyển hướng dòng chảy của sông.
洪水
のため、
川
の
流
れが
変
わった。
Dòng chảy của sông đã được chuyển hướng bởi lũ.
倒
れた
木
が
小川
の
流
れをせきとめた。
Cái cây đổ gây cản trở dòng chảy của con sông nhỏ.