Kết quả tra cứu mẫu câu của 川下
川下
りでびしょびしょになった。
Tôi đã chèo thuyền xuống sông.
材木
を
川下
に
流
す
Những khúc gỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn (hạ lưu) .
ダム
が
決壊
して、
川下
の
村
は
水浸
しになった
Khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở khu vực hạ lưu đã bị chìm trong nước lũ.
まず、
私
の
活動範囲
は、おもに
養老川下流域
です。
Trước hết, khu vực làm việc của tôi chủ yếu là ở hạ lưu sông Yourou.