Kết quả tra cứu mẫu câu của 川岸
川岸
での
花火大会
Đại hội pháo hoa bên bờ sông .
川岸
で
数人
の
男
が
糸
を
垂
れている。
Vài người đàn ông đang câu cá từ bờ sông.
川岸に沿って、桜並木が続いていた。
Dọc theo bờ sông là hàng những cây anh đào nối tiếp nhau.
川岸
で
生活
する_
人
の
ホームレス
を
避難所
に
移動
させる
Những người vô gia cư sinh sống ở bên bờ sông được chuyển đến trại tỵ nạn