Kết quả tra cứu mẫu câu của 川底
川底
を
探
る
Nạo vét lòng sông .
川底
を
浚渫
する
Nạo vét đáy sông
(
人
)が
川底
に
沈
んでいるのを
見
つける
Tìm thấy ai đó bị chìm dưới đáy sông
〜を
求
めて
川底
を
探
る
Nạo vét đáy sông (lòng sông) để tìm gì