Kết quả tra cứu mẫu câu của 州知事
州知事
が
テレビ
に
自
ら
出演
した。
Thống đốc đã đích thân xuất hiện trên TV.
州知事
は
囚人達
を
自由
の
身
にした。
Thống đốc trả tự do cho các tù nhân.
州知事
は
黒
い
金
に
手
をつけました。
Thống đốc lấy tiền từ một quỹ dốc.
彼
は
四年前
に
州知事選挙
に
立候補
した。
Ông đã tranh cử chức Thống đốc của bang cách đây 4 năm.