Kết quả tra cứu mẫu câu của 巣に
巣にから出てる。
Từ góc chui ra
空巣
にやられた。
Ngôi nhà của chúng tôi đã bị cướp trong khi chúng tôi đi vắng.
蜂
の
巣
に
物
を
投
げたら
刺
されないように
注意
せよ。
Nếu bạn ném vật gì đó vào tổ ong chú ý đừng để ong đốt nhé.
クモ
の
巣
に
引
っ
掛
かる
Bị mắc vào mạng nhện