Kết quả tra cứu mẫu câu của 巣穴
鳥
たちは
木
の
中
に
巣穴
を
作
っている。
Những con chim đang làm tổ trong cây.
草原
では
オグロ
の
群
れが
巣穴
の
周
りを
走
り
回
っていました。
Trên thảo nguyên, một đàn sóc chó Bắc Mỹ đang chạy nhảy xung quanh các hang ổ của chúng.
あらしの
間
、
兎
(
野ウサギ
)は
巣穴
に
入
っていった
Con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão