Kết quả tra cứu mẫu câu của 左折
(
左折
)
右折
の
ウィンカー
を
出
す
Bật đèn xi nhan xin rẽ phải (trái) .
自動車
は
左折
した。
Chiếc xe rẽ sang trái.
車
は
急
に
左折
した。
Chiếc xe cắt bên trái.
次
の
交差点
まで
行
って
左折
しなさい。
Lái xe đến giao lộ tiếp theo và rẽ trái.