Kết quả tra cứu mẫu câu của 左目
左目
が
チクチク
します。
Tôi có cảm giác châm chích ở mắt trái.
彼
の
左目
に
髪
がたれていた。
Một lọn tóc rơi xuống mắt trái của anh.
彼
の
左目
は
眇
で、
視線
がどこを
向
いているのか
分
からなかった。
Mắt trái anh ta bị lé, nên không rõ ánh nhìn đang hướng về đâu.
あなたの
左目
は
充血
していますよ。
Mắt trái của bạn bị tắc nghẽn.