Kết quả tra cứu mẫu câu của 左目
左目
が
チクチク
します。
Tôi có cảm giác châm chích ở mắt trái.
彼
の
左目
に
髪
がたれていた。
Một lọn tóc rơi xuống mắt trái của anh.
あなたの
左目
は
充血
していますよ。
Mắt trái của bạn bị tắc nghẽn.
トム
はその
事故以来
ずっと
左目
に
問題
がある。
Tom đã gặp vấn đề với mắt trái của mình kể từ sau vụ tai nạn.