Kết quả tra cứu mẫu câu của 左腕
左腕
に
打撲傷
を
負
った。
Tôi bị bầm tím cánh tay trái.
彼
は
左腕
を
骨折
した。
Anh ấy bị gãy tay trái.
私
の
左腕
がしびれている。
Cánh tay trái của tôi đang ngủ.
事故
で
左腕
をけがした。
Tôi bị thương ở cánh tay trái trong vụ tai nạn.