Kết quả tra cứu mẫu câu của 左遷
地方支社
に
左遷
する
Bị hạ bậc xuống thành chi nhánh địa phương .
契約
に
失敗
して、
大阪
へ
左遷
される
羽目
になった。
Thất bại trong hợp đồng nên đành phải bị hạ xuống Osaka.
彼
は
部長
の
娘
さんを
妊娠
させて、
左遷
されました。
Anh ta có thai con gái của trưởng bộ phận và bị giáng chức.