Kết quả tra cứu mẫu câu của 巧妙な
巧妙
な
偽装
Ra vẻ (làm bộ) hống hách
巧妙
な
手口
で
預金
を
詐取
する
Lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi .
やつの
巧妙
な
話
に
僕
は
簡単
にだまされてしまった。
Tôi dễ dàng bị thu hút bởi cách nói chuyện trôi chảy của anh ấy.
その
犯人
は
大胆巧妙
な
手口
で
逃
げ
出
しました。
Tên tội phạm đã trốn thoát bằng cách thức táo bạo và khéo léo.