Kết quả tra cứu mẫu câu của 差し足
抜
き
足差
し
足
で
歩
く
Đi bằng đầu ngón chân / nhón chân
抜
き
足
、
差
し
足
、
忍
び
足
Rón rén .
彼
は
抜
き
足差
し
足
で
部屋
に
入
った。
Anh rón rén bước vào phòng.
寝室
に
抜
き
足差
し
足
で
入
って
行
く
Đi vào phòng ngủ bằng đầu ngón chân để không tạo ra tiếng động. .