Kết quả tra cứu mẫu câu của 差出人
同一差出人
から
同一受取人
に
宛
てて
郵袋
という、
文字通
り
袋
に
印刷物
を
入
れて
郵送
します。
Một túi thư từ một người gửi được gửi đến một người nhận, như têngợi ý, là để cung cấp một túi vật chất in.
彼
らは
差出人
と
受取人
の
名前
を
混同
した。
Họ nhầm lẫn tên của người gửi và người nhận.