Kết quả tra cứu mẫu câu của 差額
差額
はありますか。
Có sự khác biệt không?
未払
い
差額
_
ドル
を
電信為替
で
送金
する
Chuyển ~ đôla số nợ chưa thanh toán bằng điện tín hối đoái. .
相殺金額
の
差額
の
決済
Thanh toán (quyết toán) khoản chênh lệch về số tiền cân đối tài khoản
降
りるとき
改札口
で
差額
を
払
ってください。
Xin hãy trả lại tiền thừa ở cửa soát vé khi xuống.