Kết quả tra cứu mẫu câu của 巻き込む
誰
も
トラブル
に
巻
き
込
むつもりはない。
Tôi sẽ không làm cho bất cứ ai gặp rắc rối.
トム
は、
ジョン
を
トラブル
に
巻
き
込
む
気
はない。
Tom không muốn làm John gặp rắc rối.
アメリカ
の
消費
の
停滞
が
周囲
を
巻
き
込
むことになる。
Sự sụt giảm tiêu dùng của Mỹ cũng sẽ ảnh hưởng đến những người xung quanh.