Kết quả tra cứu mẫu câu của 市場シェア
私達
の
市場シェア
は20%です。
Chúng tôi có 20% thị phần.
これは、
市場シェア
を
拡大
するすばらしい
チャンス
です。
Đây là một cơ hội tuyệt vời để tăng thị phần của chúng tôi.
自動車
の
販売不振
が
長引
く
中
で、
企業
Aは
市場シェア
を
拡大
した
Mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn tăng được thị phần của mình
業界
の
プライスリーダーシップ
を
握
ることで、
市場シェア
を
拡大
しました。
Bằng cách nắm giữ vai trò dẫn dắt giá trong ngành, công ty đã mở rộng thị phần.