Kết quả tra cứu mẫu câu của 市政
彼
は
市政
の
堕落
を
暴露
した。
Ông đã vạch trần tình trạng tham nhũng trong chính quyền thành phố.
市長
は
市政
を
司
る。
Thị trưởng điều hành các công việc của thành phố.
市長
は
市政
を
立派
に
行
った。
Thị trưởng điều hành thành phố rất khôn ngoan.