Kết quả tra cứu mẫu câu của 市長選
市長選
は4
年
ごとに
行
われる。
Các cử tri bỏ phiếu bầu thị trưởng bốn năm một lần.
「
市長選挙
をどう
思
いますか」「わかりません」
"Bạn nghĩ gì về cuộc bầu cử thị trưởng?" "Tôi không biết."
彼
は
市長選
に
立
つだろう。
Anh ta sẽ tranh cử thị trưởng.
彼女
は
市長選挙
に
成功
した。
Cô ấy đã thành công trong việc được bầu làm thị trưởng.