Kết quả tra cứu mẫu câu của 布告
宣戦布告
の
理由
は
判明
していない。
Lý do tuyên chiến không được chắc chắn.
宣戦布告
に
至
るまでの
時期
はこのような
状況
であったと
言
える。
Bạn có thể nói rằng hoàn cảnh như vậy là trong khoảng thời gian dẫn đếntuyên bố chiến tranh.
新
しい
政策
は
大統領布告
によって
発表
されました。
Chính sách mới đã được công bố thông qua sắc lệnh tổng thống.
その
国
は
隣国
に
対
し
宣戦
を
布告
した。
Nước này tuyên chiến với nước láng giềng.