Kết quả tra cứu mẫu câu của 布地
この
布地
は
長持
ちする。
Vải này mặc đẹp.
この
布地
は
洗濯
に
強
い。
Chất liệu này sẽ chịu được nhiều lần giặt.
この
布地
は
水
を
通
さない。
Loại vải này không thấm nước.
この
布地
は
長持
ちしないだろう。
Vải này sẽ không tồn tại lâu.