Kết quả tra cứu mẫu câu của 師団
医師団
はもう
一度手術
を
行
うのを
拒
んだ。
Các bác sĩ từ chối thực hiện ca phẫu thuật thứ hai.
国境
なき
医師団
を
設立
した
ベルナール・クシュネル
は
イラク戦争
に
反対
しなかった。
Bernard Kouchner, người thành lập Medecins Sans Frontieres, không phản đốiChiến tranh Iraq.
国連
から
派遣
された
医師団
のもとで
救援活動
が
続
けられた。
Dưới sự hướng dẫn của đoàn bác sĩ được phái đến từ LHQ, các hoạt động viện trợ đã được tiếp tục.
絶望的
な
戦
いの
中
、
貴君
の
師団
が
善戦
したことは
高
く
評価
されている。
Sư đoàn của bạn được đánh giá cao vì đã chiến đấu tốt giữa lúc vô vọngxung đột.