Kết quả tra cứu mẫu câu của 席に着く
いい
席
に
着
くように、
早
く
劇場
に
行
きましょう。
Hãy đến rạp sớm để có chỗ ngồi tốt nhé.
教室
に
入
って
席
に
着
くのとほぼ
同時
に、
始業
を
知
らせる
チャイム
の
音
が
鳴
り
響
く。
Cùng lúc khi anh ấy bước vào lớp và đến chỗ ngồi của mình,chuông để thông báo các lớp đổ chuông trong toàn trường.
がちがちになって
席
に
着
く
Lập cập ngồi vào ghế