Kết quả tra cứu mẫu câu của 席を譲る
老人
に
席
を
譲
るとは
彼
も
礼儀
をわきまえている。
Việc nhường ghế cho ông già là một việc dân sự đối với anh ta.
電車
の
中
で
席
を
譲
るのって、
照
れくさいよね。
Cảm giác thật khó xử khi đứng dậy và nhường ghế cho ai đó trên tàu.
お
年寄
りに
席
を
譲
ることは
確
かに
親切
です。
Cung cấp chỗ ngồi của bạn cho người già đó thực sự là một lòng tốt.
お
年寄
りに
席
を
譲
るとは、
彼
はなんと
礼儀正
しい
人
なんだ。
Nó là lịch sự của anh ấy khi đề nghị chỗ ngồi của mình cho ông già.