Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰ってこいよ
帰
る
途中
でお
豆腐買
ってきてよ。
Mua một ít đậu phụ trên đường về nhà.
帰
る
前
に
必
ず「
帰
る
コール
」を
入
れてね。
Hãy nhớ gọi điện về nhà trước khi bạn rời văn phòng.
もう
帰
ることにしようか。
Chẳng phải tốt hơn chúng ta nên đi ngay bây giờ?
家
に
帰
る。
Tôi đang về nhà.