Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰れる
帰
る
前
に
必
ず「
帰
る
コール
」を
入
れてね。
Hãy nhớ gọi điện về nhà trước khi bạn rời văn phòng.
帰
るのが
遅
かったね。
Bạn về muộn.
帰るや否や、フェイスブックにオンラインした。
Vừa về nhà, tôi đã online facebook liền.
黄泉帰るという言葉は、死者が生き返ることを意味します。
Cụmtừ
黄泉帰
るcónghĩalàviệcngườichếtsốnglại.