Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰国する
今日帰国
する(
人
)に
手紙
を
託
す
Gửi lá thư cho người sẽ về nước hôm nay .
すぐに
帰国
する
Về nước ngay lập tức
〜から
一時帰国
する
Về nước tạm thời từ ~
リン
さんが
帰国
するということを
聞
いて
驚
きました。
Tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin Linh sẽ về nước.