Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰省する
_
年
ぶりに
帰省
する
Về thăm quê sau ~ năm .
彼
は
休暇
に
帰省
することにしている。
Anh ấy định về nhà nghỉ phép.
クリスマス
に
帰省
する
時
、
家族
のうるさい
口出
しには
耳
を
貸
さない
Khi tôi về thăm quê vào dịp Giáng sinh, tôi không thể nào nghe nổi những lời nhì nhèo nhiễu sách của gia đình