Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰路
帰路
を
見
つける
Tìm thấy đường về
帰路
の
航空券
を
見
せてください。
Bạn có thể cho tôi xem vé khứ hồi của bạn được không?
帰路私
はだれにも
会
わなかった。
Tôi không gặp ai trên đường về nhà.
彼
らは
朝早
く
帰路
についた。
Họ lên đường trở về vào sáng sớm.