Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰途
帰途
の
切符
Vé trên đường về (vé về)
旅
の
帰途
につく
Trên chặng về của cuộc hành trình
Bへの
帰途
Aに
立
ち
寄
ることにする
Dừng lại ở A trên đường quay về B .
...への
帰途
〜で
週末
を
過
ごす
Nghỉ cuối tuần ở ~ trên đường về ~