Kết quả tra cứu mẫu câu của 幅跳び
彼
は
走
り
幅跳
びに
専念
するために
競争
をやめた。
Anh ấy đã từ bỏ việc chạy để tập trung vào môn nhảy xa.
カール・ランジ
の
記録破
りの
幅跳
びに、
観衆
は
息
を
呑
んだ。
Cú nhảy xa phá kỷ lục của Karl Lange đã lấy đi hơi thở của đám đông.