Kết quả tra cứu mẫu câu của 干す
杯
を
干
す
Cạn chén .
布団
を
日向
に
干
す
Phơi chăn dưới nắng
彼
は
井戸
を
飲
み
干
すほどのどが
渇
いていた。
Anh ấy đã khát đến mức phải uống một cái giếng khô.
コップ
1
杯
の〜を
飲
み
干
す
Uống hết một cốc ~