Kết quả tra cứu mẫu câu của 干ばつ
干
ばつは
作物
に
大
きな
害
を
与
えた。
Hạn hán rất có hại cho cây trồng.
長
い
干
ばつの
間
に
多
くの
樹
が
枯
れた。
Nhiều cây chết trong đợt hạn hán kéo dài.
その
干
ばつの
間
に
多勢
の
農民
が
死
んだ。
Nhiều nông dân đã chết trong đợt hạn hán.
その
干
ばつで
多
くの
人
と
動物
が
餓死
した。
Trong đợt hạn hán, nhiều người và động vật chết đói.