Kết quả tra cứu mẫu câu của 干潟
人工干潟
を
造成
する
試
みが
全国的
に
展開
されている。
Các thảm cỏ nhân tạo đang được phát triển trên toàn quốc.
大膳
は
干潟
で
甲殻類
を
食
べる
姿
がよく
見
られる。
Chim choi choi xám thường được nhìn thấy ăn giáp xác ở các bãi bùn ven biển.
大目大千鳥
は
干潟
で
餌
を
探
す
姿
がよく
見
られる。
Chim choi choi mắt to lớn thường được nhìn thấy kiếm ăn trên bãi bùn.
胸黒
は
渡
り
鳥
で、
干潟
や
河口
に
生息
しています。
Choi choi vàng là loài chim di cư, sống ở các bãi bùn và cửa sông.