Kết quả tra cứu mẫu câu của 平和な
平和
な
顔
Bộ mặt hiền hòa .
〔
幸福・平和
などを〕もたらす
Mang lại Hạnh phúc, hòa bình...
恒久的
な
平和
など
幻想
に
過
ぎない。
Bình yên vĩnh viễn chẳng qua là ảo ảnh.
永久的
な
平和
など
幻想
に
過
ぎない。
Bình yên vĩnh viễn chẳng qua là ảo ảnh.