Kết quả tra cứu mẫu câu của 平和部隊
平和部隊
にいる
頃
に
彼女
は
教職
の
第一歩
を
踏
み
出
した。
Cô ấy chân ướt chân ráo đi dạy khi còn ở trong Quân đoàn Hòa bình.
国
の
治安
を
維持
するために
国連
に
国際平和部隊
の
派遣
を
要請
する
Để duy trì sự trị an đất nước cần có lực lượng gìn giữ hòa bình thế giới