Kết quả tra cứu mẫu câu của 平地
山
の
空気
は
平地
のそれよりも
涼
しい。
Không khí vùng đồi núi mát hơn vùng đồng bằng.
二
つの
谷
に
挟
まれた
平地
に
家
をたてる。
Xây dựng một ngôi nhà trên mức giữa hai thung lũng.
バーモント
の
人
は
州外
の
人間
に
平地人
という
レッテル
を
貼
る
Những người Vermont sẽ dán mác người bình địa cho những người ở ngoài vùng này
飛行機
から
見
ると、
小
さな
丘陵
は
平地
のように
見
える。
Những ngọn đồi nhỏ nhìn bằng phẳng từ máy bay.