Kết quả tra cứu mẫu câu của 平均点
最悪
でも
平均点
は
取
れるだろう。
Tệ nhất, tôi sẽ đạt điểm trung bình.
〜で
クラス
の
平均点
を
越
える
Vượt qua điểm trung bình của lớp
今回
の
試験
の
平均点
が60
点
だった1
組
に
対
して、2
組
の
平均点
は80
点
もあった。
Trái với lớp 1 đạt trung bình 60 điểm trong kỳ thi lần này, lớp 2 đạt trung bình tận 80 điểm.
彼
は
悪
くても
平均点
は
取
るだろう。
Anh ấy sẽ nhận được điểm trung bình ở mức tệ nhất.