Kết quả tra cứu mẫu câu của 平均的
平均的
な
人間
の
子供
とほとんど
同
じ
知能
を
持
っているいる。
Cô ấy thông minh gần như một đứa trẻ bình thường.
平均的長
さは7
時間
45
分
で、
人間
の
多
くが
必要
とする
時間
と
大
して
変
わらない。
Thời lượng trung bình là bảy giờ bốn mươi lăm phút, không chênh lệch nhiềutừ những gì rất nhiều người cần.
彼
は
平均的
な
背丈
だ。
Anh ấy là một người đàn ông có chiều cao trung bình.
現在平均的熟練労働者
は1
年
に
一万ドル以上稼
ぐ。
Các công nhân lành nghề trung bình hiện kiếm được hơn 10.000 đô la một năm.